Bảng giá tên miền
Tên miền Việt Nam
| Tên miền | Phí khởi tạo | Phí duy trì / năm | Transfer |
|---|---|---|---|
| .vn | 350.000 vnđ | 480.000 vnđ | 480.000 vnđ |
| .com.vn | 350.000 vnđ | 480.000 vnđ | 480.000 vnđ |
| .net.vn .biz.vn | |||
| .gov.vn .org.vn .edu.vn .pro.vn .int.vn ac.vn info.vn health.vn Tên miền theo địa giới hành chính |
200.000 vnđ | 200.000 vnđ | 200.000 vnđ |
| .name.vn | 30.000 vnđ | 30.000 vnđ | 30.000 vnđ |
Tên miền Quốc Tế
| Tên miền Quốc Tế | Phí khởi tạo | Phí duy trì / năm | Transfer |
|---|---|---|---|
| .com | .net | .org | .biz | .us | 220.000 vnđ | 220.000 vnđ | |
| .info | 180.000 vnđ | 180.000 vnđ | |
| .me | 520.000 vnđ | 520.000 vnđ | |
| .tel | 280.000 vnđ | 280.000 vnđ | |
| .tv | 780.000 vnđ | 780.000 vnđ | |
| .mobi | .com.co | .net.co | 380.000 vnđ | 380.000 vnđ | |
| .cc | 680.000 vnđ | 680.000 vnđ | |
| .ws | 300.000 vnđ | 300.000 vnđ | |
| .asia | 350.000 vnđ | 350.000 vnđ | |
| .eu | 240.000 vnđ | 240.000 vnđ | |
| .co | 700.000 vnđ | 700.000 vnđ | |
| Giá trên chưa bao gồm 10% VAT | |||