CẤU HÌNH THIẾT BỊ ANDROID BOX – xMio X1
STT
|
Items
|
Detail items
|
1
|
Hardware
|
Rockchip RK3128
|
1.1
|
CPU
|
Quad core ARM Cortex A7 1.2 GHz
|
1.2
|
GPU
|
Dual Mali 400
|
2
|
Heatsink CPU
|
Yes
|
3
|
RAM
|
DDR3, 1GB
|
4
|
Flash, ROM
|
4GB NAND
|
5
|
Device ID
|
Device id
|
6
|
Wifi
|
802.11 b/n/g; support hotspot
|
7
|
Wifi antenna
|
external antena
|
8
|
LAN
|
10/100 Mbps with lights on
the LAN port
|
9
|
USB port
|
3 port usb v2.0, A type host
|
10
|
TF slot
|
yes, TF slot, Max 32 GB.
|
11
|
AV out
|
yes, CVBS, Stereo (L/R),
type 3 in 1
|
12
|
HDMI
|
v1.4a, 1080P, suport 3D
|
13
|
SP/DIF
|
yes, optical port
|
14
|
Front panel
|
on/off (red and green);
network startus light (yellow)
|
15
|
DC power
|
DC 12V/1.5A
|
16
|
Power controller
|
turn on/off stb via RC
|
17
|
Power adapter
|
Filter circuit, Shock prevent, input AC 100-240V 50Hz, output DC 12V/1.5A
|
18
|
Remote control IR
|
Yes
|
20
|
Battery for RC
|
Yes
|
21
|
Printing on the RC
|
print logo Mio
|
22
|
HDMI cable
|
yes, support HDMI 1.4 version
|
2.
Vỏ máy THIẾT BỊ ANDROID BOX – xMio X1
STT
|
Items
|
Detail items
|
1
|
Mặt trước
|
In logo Mio
|
IR
|
||
Đèn khởi động (màu đỏ và
xanh lá cây)
|
||
Đèn hiển thị tình trạng mạng
(vàng )
|
||
2
|
Mặt sau
|
Nguồn (12V), công tắc nguồn,
SP/DIF, AV, HDMI, LAN, Wifi
|
3
|
Mặt phải
|
3 cổng usb v2.0
loại A
|
Khe cắm TF
|
||
4
|
Mặt trên
|
In
logo Viettel có sologan
|
5
|
Mặt dưới
|
Rãnh heatsink
|
Nhãn hiệu
|
||
Chỗ trống nhãn DEVICE ID và
địa chỉ MAC
|
STT
|
Items
|
Detail items
|
6
|
Vỏ máy
|
Nhôm phay
|
7
|
Màu sắc
|
Màu Sâm-banh
|
3.
Kỹ
thuật (phần mềm) THIẾT BỊ ANDROID BOX – xMio X1
STT
|
Items
|
Detail items
|
1
|
OS
|
Android version 4.4.4
|
2
|
Audio
format support
|
- Hỗ trợ giải mã định dạng âm thanh MP1, MP2, MP3,
WMA, WAV, OGG, OGA, APE, FLAC, AAC,
M4A, 3GPP, AC3 …
|
3
|
Video format support
|
- MPEG-1,
MPEG-2, MPEG-4, H.263, H.264, AVS, VC-1,
RV, VP6/VP8,
Sorenson Spark, MVC 1920x1080P 60FPS
|
- H.265, VP8,
MVC (1080P)
|
||
- Full HD1080P@30fps
|
||
4
|
Streaming support
|
Audio, Video
|
Adaptive bitrate support
|
||
Support full HD Streaming
|
||
Support 3D Streaming
|
||
5
|
Video output support
|
Full HD1080p
|
6
|
Subtitles
|
SRT, SMI, SSA, ASS,
IDX/SUB, SUB
|
7
|
Built-in online services
|
Facebook, YM!, Youtube, Picasa, Google Search, Google Play
|
Hotline: 098.345.0444 - 093.202.7767
Các dịch vụ khác tại Viettel IDC
- Dịch vụ cho thuê chỗ đặt máy chủ – Colocation Server
- Dịch vụ cho thuê máy chủ – Dedicated Server
- Dịch vụ cho thuê máy chủ ảo VPS
- Dịch vụ cho thuê kênh truyền
Quý khách hãy liên hệ thông tin bên dưới để được tư vấn dịch vụ và giá cước.
Công ty TNHH Viettel IDC
Địa chỉ: – Số 131 Trần Huy Liệu, P.8, Q.Phú Nhuận, TP. HCM
– Số 01, đường Nguyễn Huy Tưởng, Q. Thanh Xuân, TP. Hà Nội
Hotline: 098.345.0444 - 093.202.7767
Email: chungnd@viettelidc.com.vn
Công ty TNHH Viettel IDC
Địa chỉ: – Số 131 Trần Huy Liệu, P.8, Q.Phú Nhuận, TP. HCM
– Số 01, đường Nguyễn Huy Tưởng, Q. Thanh Xuân, TP. Hà Nội
Hotline: 098.345.0444 - 093.202.7767
Email: chungnd@viettelidc.com.vn